Camera đầu tiên có thiết kế đầu camera tháo rời

Thiết kế đầu camera có thể tháo rời là cuộc cách mạng thực sự trong y học từ xa - không chỉ bác sĩ có thể sử dụng được chức năng PTZ thông qua việc điều khiển từ xa, mà ngay cả trợ lý y tế ở gần chỉ cần tháo camera ra khỏi chân đế và dễ dàng cung cấp cho bác sĩ cái nhìn rõ ràng của bất kỳ khu vực nào mà bác sĩ cần quan tâm.

Khả năng thu phóng quang học 30X

Ống kính zoom quang học 30X thu nhận ngay cả những chi tiết nhỏ nhất để giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác, nhờ khả năng lấy nét tự động vượt trội, tốc độ thu phóng và chuyển động của camera nhanh chóng.

Độ phân giải 4K vượt trội

MD330UI cung cấp hình ảnh 4K siêu rõ nét của bệnh nhận cho bác sĩ và hoạt động cùng khả năng thu phóng quang học 30X tuyệt vời cho phép bác sĩ thực hiện việc chẩn đoán từ xa chính xác.

Sony WDR sensor

AI Acoustics

Với loa ngoài và micro tích hợp, MD330UI được trang bị hệ thống âm thanh all-in one. Công nghệ khử tiếng ồn của AVer giúp cho việc giao tiếp suôn sẻ và các phiên khám chữa bệnh từ xa sẽ không còn khó chịu.

md300-group

Chứng nhận cấp Y tế

Chứng nhận cấp y tế IEC60601-1-2 không chỉ đảm bảo độ ổn định và an toàn của MD330UI, mà còn đảm bảo tính tương thích với các thiết bị cấp y tế khác.

Thông số kỹ thuật phần cứng

  • 1Removable Camera Lens
  • 2Speaker
  • 3Microphone Array
  • 4LED Indicator
  • 5Mode Switch Button
  • 1USB Type-A for Camera Connection
  • 2RJ45
  • 3USB 3.0 Type-B
  • 4HDMI
  • 5USB Type-A
  • 6microSD Card Slot
  • 7RS-232
  • 8DC 12V
  • 9Kensington Slot
  • 1Snapshot Button

Specifications

  • Camera

  • Image Sensor
    • 1/2.8" 4K Exmor CMOS
  • Effective Picture Elements
    • 8 Megapixels
  • Output Resolutions
    • 4K/30 (IP/UVC only), 1080p/60, 1080p/59.94, 1080p/50, 1080p/30, 1080p/29.97, 1080p/25, 720p/60, 720p/59.94, 720p/50, 720p/30
  • Minimum Illumination
    • 0.7 lux (IRE50, F1.6, 30fps)
  • S/N Ratio
    • ≥ 50 dB
  • Gain
    • Auto, Manual
  • Shutter Speed
    • 1/1 to 1/10,000 sec
  • Exposure Control
    • Auto, Manual, Priority AE (Shutter, IRIS), BLC, WDR
  • White Balance
    • Auto, Manual
  • Optical Zoom
    • 30X
  • Viewing Angles
    • DFOV: 75.5° (Wide) to 3.1° (Tele)
    • HFOV: 68.0° (Wide) to 2.7° (Tele)
    • VFOV: 41.7° (Wide) to 1.5° (Tele)
  • Focal Length
    • f = 4.3 mm (Wide) to 129 mm (Tele)
  • Aperture (Iris)
    • F = 1.6 (Wide) to 4.7 (Tele)
  • Minimum Working Distance
    • 0.01 m (Wide), 1.2 m (Tele)
  • Pan / Tilt Angles
    • Pan: ±170°, Tilt: +90° / -35°
  • Pan / Tilt Speed (Manual)
    • Pan: 0.1° to 100° / sec, Tilt: 0.1° to 100° / sec
  • Preset Speed
    • Pan: 200° / sec, Tilt: 200° / sec
  • Preset Positions
    • 10 (IR), 256 (RS-232 / IP)
  • Camera Control - Protocols
    • VISCA (RS-232 / IP), PELCO-D & PELCO-P (RS-232), CGI (IP)
  • Image Processing
    • Noise Reduction (2D / 3D), Flip, Mirror, WDR, BLC
  • Power Frequencies
    • 50 Hz, 60 Hz
  • Speaker

  • Embedded Speaker
    • Yes
  • SPL
    • 77 dB SPL (1W / 1m)
  • Maximum SPL
    • 90 dB SPL at 0.5 m
  • Microphone

  • Built-in Microphone
    • 2 (Omnidirectional)
  • AI Noise Reduction
    • Yes
  • Pickup Range
    • 5 m
  • Sensitivity
    • -33 dBFS
  • Frequency Response
    • 20 Hz to 20 KHz
  • Maximum SPL
    • 133 dB SPL at 0.5 m
  • Loop Recording

  • Resolution
    • Up to 4K
  • Length of Video
    • 5 minutes
  • Recording Modes
    • Loop & continuous
  • Loop Mechanism
    • Wipe the oldest clip
  • Interface

  • Video Outputs
    • HDMI, IP, USB
  • Audio Outputs
    • HDMI, IP, USB
  • General

  • Power Requirement
    • AC 100 - 240V to DC 12V/3.34A
  • Power Consumption
    • 36W
  • Dimensions (W x H x D)
    • 168.0 x 205.0 x 126.0 mm
  • Net Weight
    • 1.95 kg
  • Application
    • Indoor
  • Tally Lamp
    • N/A
  • Security
    • Kensington Slot
  • Remote Control
    • Infrared
  • Operating Conditions
    • Temperature: 0 °C to +35 °C
    • Humidity: 20% to 80%
  • Storage Conditions
    • Temperature: -20 °C to +60 °C
    • Humidity: 20% to 95%
  • IP Streaming

  • Resolution
    • 4K 30fps
  • Network Video Compress Formats
    • H.264, H.265
  • Maximum Frame Rate
    • 4K 30fps
  • Network Interface
    • 10 / 100 / 1000 Base-T
  • Multi-Stream Capability
    • 2 (RTSP / Web Page), 4K 30fps (max.)
  • Network Protocols
    • IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, RTP / RTCP, RTSP, RTMP, VISCA over IP
  • USB

  • Connector
    • USB 3.0
  • Video Format
    • MJPEG, YUY2
  • Audio Format
    • PCM
  • USB Video Class (UVC)
    • UVC 1.1
  • USB Audio Class (UAC)
    • UAC 1.0
  • Software Tools

  • IP Search and Configuration Tool
    • Support Windows® 7 or later
  • Warranty

  • Camera
    • 3 Years
  • Accessories
    • 1 Year
  • Package Contents
    • Camera, Remote Control, Power Adapter, Power Cord, Screws (x2), USB Cable, Quick Start Guide

* Specifications may vary depending on countries and are subject to change without notice.

URL